Characters remaining: 500/500
Translation

claim form

Academic
Friendly

Từ "claim form" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "mẫu đơn bồi thường". Đây một danh từ (noun) dùng để chỉ một mẫu đơn người dùng điền thông tin để yêu cầu bồi thường cho một sự kiện nào đó, chẳng hạn như bảo hiểm, khiếu nại, hoặc các dịch vụ khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Claim form" một tài liệu chính thức người dùng điền vào để yêu cầu quyền lợi hoặc bồi thường nào đó. Mẫu đơn này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm, khiếu nại hàng hóa bị hư hại, hoặc yêu cầu hoàn tiền.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể:

    • "Claim" (động từ) có nghĩa yêu cầu hoặc tuyên bố quyền lợi.
    • "Form" (danh từ) có nghĩa mẫu, kiểu, hoặc hình thức.
  4. Từ gần giống:

    • "Application form": Mẫu đơn xin, thường dùng để xin việc, xin học.
    • "Feedback form": Mẫu đơn phản hồi, dùng để thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Request form": Mẫu đơn yêu cầu.
    • "Submission form": Mẫu đơn nộp.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "claim form", nhưng bạn có thể nghe cụm "put in a claim" (đệ đơn yêu cầu) khi nói về việc nộp đơn bồi thường.
Tóm lại:

"Claim form" một mẫu đơn quan trọng trong nhiều tình huống liên quan đến yêu cầu bồi thường hoặc quyền lợi.

Noun
  1. mẫu đơn bồi thường

Comments and discussion on the word "claim form"